Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
2 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1200 |
3 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1200 |
4 | In ấn | 1702 |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 1702 |
6 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
7 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
8 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
9 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
10 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
16 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
19 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 6512 |
20 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
21 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
22 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
24 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 9200 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |