Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
6 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
7 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4789 |
8 | Xuất bản phần mềm | 5630 |
9 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
10 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6190 |
11 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6190 |
12 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6190 |
13 | Cổng thông tin | 6190 |
14 | Quảng cáo | 7110 |
15 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
16 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
17 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
18 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9200 |
19 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
20 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9200 |
21 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 9200 |
22 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1610 |
23 | In ấn | 1702 |
24 | Dịch vụ liên quan đến in | 1702 |
25 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
26 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
27 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2599 |
28 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2599 |
29 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2599 |
30 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2599 |
31 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2710 |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |