Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
3 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
4 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
5 | In ấn | 1702 |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 1702 |
7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
9 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
10 | ||
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
15 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
17 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
18 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |