Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2394 |
2 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
3 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
5 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8532 |
6 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật | 8810 |
7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
9 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
10 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
15 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
16 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
18 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 7710 |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
20 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
21 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
23 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
24 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
27 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
30 | Bán buôn tổng hợp | 4669 |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
32 | Quảng cáo | 7110 |
33 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3250 |
34 | Truyền tải và phân phối điện | 3510 |
35 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
36 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1200 |
37 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
38 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
40 | Đại lý du lịch | 7830 |
41 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
42 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 9200 |
43 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
44 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
46 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
49 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |