Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
2 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3250 |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
11 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
12 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6190 |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6190 |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
15 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9200 |
16 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |