Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Viễn thông | |
2 | Sản xuất chế biến thực phẩm | |
3 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
4 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | |
5 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 9200 |
6 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 5021 |
7 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
9 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
10 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
12 | Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng | |
13 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 6910 |
14 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
16 | Hoạt động thể thao | |
17 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) | |
18 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 |
19 | Khai thác đá | 0810 |
20 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3250 |
21 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
22 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh | |
23 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9200 |
24 | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | |
25 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
26 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
27 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | 8720 |
28 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) | |
29 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 4789 |
30 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | 2920 |
31 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1061 |
32 | ||
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
34 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |