HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ TỐT NHẤT HIỆN NAY


học gia sư kế toán

dịch vụ kế toán trọn gói

Công Ty TNHH Lữ Hành Quốc Tế Tôi Khám Phá Việt Nam


Công Ty TNHH Lữ Hành Quốc Tế Tôi Khám Phá Việt Nam

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108138010
Địa chỉ: Xóm 1, thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Văn Mạnh
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2018
Ngày hoạt động: 16/01/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
7 Bán buôn hoa và cây   46202
8 Bán buôn động vật sống   46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
11 Bán buôn gạo   46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632  
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
14 Bán buôn thủy sản   46322
15 Bán buôn rau, quả   46323
16 Bán buôn cà phê   46324
17 Bán buôn chè   46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác   46329
20 Bán buôn đồ uống 4633  
21 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
25 Bán buôn vải   46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc   46413
28 Bán buôn giày dép   46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
46 Bán buôn cao su   46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
51 Bán buôn tổng hợp   46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
67 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
68 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
88 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
89 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
115 Vận tải đường ống   49400
116 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
117 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
118 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
122 Vận tải hành khách hàng không   51100
123 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
134 Bốc xếp hàng hóa 5224  
135 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
136 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
137 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
138 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
139 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
141 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
142 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
143 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
144 Bưu chính   53100
145 Chuyển phát   53200
146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
147 Khách sạn   55101
148 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
149 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
150 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
151 Cơ sở lưu trú khác 5590  
152 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
153 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
154 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác   56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
161 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
163 Xuất bản sách   58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
166 Hoạt động xuất bản khác   58190
167 Xuất bản phần mềm   58200
168 Cho thuê xe có động cơ 7710  
169 Cho thuê ôtô   77101
170 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
171 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
172 Cho thuê băng, đĩa video   77220
173 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Chat Zalo
Chat Zalo