Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1610 |
2 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
4 | Sản xuất than cốc | 1702 |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
6 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2710 |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
9 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3250 |
10 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
12 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
13 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
14 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
20 | ||
21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
30 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
32 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
33 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |