Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
4 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
5 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1200 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3250 |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
11 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
12 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
13 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
14 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
15 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
17 | Phá dỡ | 4210 |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
23 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
31 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
32 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |