HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ TỐT NHẤT HIỆN NAY


học gia sư kế toán

dịch vụ kế toán trọn gói

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Giải Trí Ides


Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Giải Trí Ides Mã số thuế: 0108648452 Địa chỉ: Số 31 ngách 43 ngõ 8 Lê Quang Đạo, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Giải Trí Ides
Mã số thuế: 0108648452
Địa chỉ: Số 31 ngách 43 ngõ 8 Lê Quang Đạo, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Công Hoàng
Ngày cấp giấy phép: 14/03/2019
Ngày hoạt động: 14/03/2019 (Đã hoạt động 4 ngày)
Điện thoại: 
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây ăn quả 121  
2 Trồng nho   1211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
7 Trồng cây ăn quả khác   1219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
9 Trồng cây điều   1230
10 Trồng cây hồ tiêu   1240
11 Trồng cây cao su   1250
12 Trồng cây cà phê   1260
13 Trồng cây chè   1270
14 Chăn nuôi gia cầm 146  
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
16 Chăn nuôi gà   1462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
18 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
19 Chăn nuôi khác   1490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
27 Khai thác đá   8101
28 Khai thác cát, sỏi   8102
29 Khai thác đất sét   8103
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
31 Khai thác và thu gom than bùn   8920
32 Khai thác muối   8930
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
36 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
37 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
38 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
39 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
41 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
43 Sản xuất pin và ắc quy   27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
50 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
51 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
52 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
53 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
58 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
61 Sản xuất máy luyện kim   28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
65 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
66 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
68 Sản xuất xe có động cơ   29100
69 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
70 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
71 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
72 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
73 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
74 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
75 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
76 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
77 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
78 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
91 Đại lý xe có động cơ khác   45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541  
98 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
100 Đại lý mô tô, xe máy   45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
107 Đại lý   46101
108 Môi giới   46102
109 Đấu giá   46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
112 Bán buôn hoa và cây   46202
113 Bán buôn động vật sống   46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
116 Bán buôn gạo   46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632  
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
119 Bán buôn thủy sản   46322
120 Bán buôn rau, quả   46323
121 Bán buôn cà phê   46324
122 Bán buôn chè   46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác   46329
125 Bán buôn đồ uống 4633  
126 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
130 Bán buôn vải   46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc   46413
133 Bán buôn giày dép   46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
155 Bán buôn quặng kim loại   46621
156 Bán buôn sắt, thép   46622
157 Bán buôn kim loại khác   46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
161 Bán buôn xi măng   46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
163 Bán buôn kính xây dựng   46634
164 Bán buôn sơn, vécni   46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
172 Bán buôn cao su   46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp   46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
180 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
181 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
182 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
183 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
184 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
185 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
186 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
187 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
188 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
189 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
190 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
191 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
193 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
194 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
195 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
196 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
197 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
198 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
199 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
200 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
201 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
202 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
203 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
206 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
207 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
208 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
210 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
211 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
212 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
213 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
215 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
216 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
217 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
218 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
219 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
220 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
221 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
222 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
229 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
230 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
231 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
232 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
235 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
236 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
237 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
238 Vận tải đường ống   49400
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
243 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
244 Khách sạn   55101
245 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
246 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
247 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
248 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
249 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
250 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
251 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
252 Dịch vụ ăn uống khác   56290
253 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
254 Hoạt động kiến trúc   71101
255 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
256 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
257 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
258 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
259 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
260 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
261 Quảng cáo   73100
262 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
263 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
264 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
265 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
266 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
267 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
268 Hoạt động thú y   75000
269 Cho thuê xe có động cơ 7710  
270 Cho thuê ôtô   77101
271 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
272 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
273 Cho thuê băng, đĩa video   77220
274 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
276 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
277 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
278 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
279 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
280 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
281 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
282 Cung ứng lao động tạm thời   78200
283 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
284 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
285 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
286 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
287 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
289 Dịch vụ đóng gói   82920
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
291 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
292 Giáo dục trung học cơ sở   85311
293 Giáo dục trung học phổ thông   85312
294 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
295 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
296 Dạy nghề   85322
297 Đào tạo cao đẳng   85410
298 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
299 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
300 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
301 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
302 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600
303 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610  
304 Hoạt động của các bệnh viện   86101
305 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành   86102

 

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Chat Zalo
Chat Zalo