Bài Viết Xem Nhiều
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
13 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
14 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
15 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
16 | Bán buôn chè | 46325 | |
17 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
18 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
19 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
20 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
21 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
22 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
33 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
34 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
35 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
36 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
37 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
38 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
39 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
40 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
41 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
42 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
43 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
50 | Vận tải đường ống | 49400 | |
51 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
52 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
53 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
54 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
55 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
56 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
57 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
58 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
65 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
66 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
67 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
68 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
69 | Bưu chính | 53100 | |
70 | Chuyển phát | 53200 | |
71 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
72 | Khách sạn | 55101 | |
73 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
74 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
75 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
76 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
77 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
78 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
79 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
80 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
81 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
82 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
83 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
84 | Xuất bản sách | 58110 | |
85 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
86 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
87 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
88 | Xuất bản phần mềm | 58200 |