Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Quý Chinh. Địa chỉ: 776/20 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315268635
Địa chỉ: 776/20 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Đức Chinh
Ngày cấp giấy phép: 13/09/2018
Ngày hoạt động: 12/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
2 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
|
3 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
|
4 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
|
5 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
6 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
7 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
8 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
9 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
10 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
11 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
12 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
13 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
14 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
15 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
16 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
25 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
26 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
|
27 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
|
28 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
|
29 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
30 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
82191 |
|
31 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
82199 |
|
32 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
82200 |
|
33 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82300 |
|
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
82910 |
|
35 |
Dịch vụ đóng gói |
82920 |
|
36 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82990 |