Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dương Hùng Dhe. Địa chỉ: 1482 Tỉnh Lộ 8, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315204328
Địa chỉ: 1482 Tỉnh Lộ 8, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Bạch Quang Minh
Ngày cấp giấy phép: 07/08/2018
Ngày hoạt động: 07/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
2 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25991 |
|
3 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25999 |
|
4 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26100 |
|
5 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26200 |
|
6 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
26300 |
|
7 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26400 |
|
8 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26510 |
|
9 |
Sản xuất đồng hồ |
26520 |
|
10 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26600 |
|
11 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26700 |
|
12 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
26800 |
|
13 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
14 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
27101 |
|
15 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27102 |
|
16 |
Sản xuất pin và ắc quy |
27200 |
|
17 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27310 |
|
18 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27320 |
|
19 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27330 |
|
20 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27400 |
|
21 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27500 |
|
22 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
27900 |
|
23 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28110 |
|
24 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28120 |
|
25 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28130 |
|
26 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28140 |
|
27 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28150 |
|
28 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28160 |
|
29 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28170 |
|
30 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28180 |
|
31 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
28190 |
|
32 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28210 |
|
33 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28220 |
|
34 |
Sản xuất máy luyện kim |
28230 |
|
35 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28240 |
|
36 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28250 |
|
37 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
28260 |
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
45 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
46 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
47 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
48 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
49 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
50 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
51 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
|
52 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
|
53 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
|
54 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47594 |
|
55 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
|
56 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
|
57 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
|
58 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
|
59 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |