Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế công Ty TNHH Vận Tải May Mặc Long Vũ. Địa chỉ: Số 5/11 Đường Phan Huy ích, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315272261
Địa chỉ: Số 5/11 Đường Phan Huy ích, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Võ Quang Thống
Ngày cấp giấy phép: 14/09/2018
Ngày hoạt động: 14/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
2 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
3 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
4 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
5 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
6 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
7 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
8 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
9 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
10 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
11 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
12 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
13 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
14 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
15 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
16 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
17 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
26 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
27 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
28 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
29 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
30 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
31 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
32 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
33 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
34 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
35 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
36 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
37 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
38 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
39 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
40 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
41 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
42 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
43 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49321 |
|
44 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
|
45 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
46 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
48 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
50 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
51 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
52 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
53 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
54 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
55 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
56 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
57 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |