Bài Viết Xem Nhiều
Cơ quan thuế thông báo nâng cấp phần mềm HTKK từ phiên bản 4.2.5 nâng cấp lên phiên bản 4.2.6 với những nội dung chỉnh sửa và cập nhật trong bài viết dưới đây
Link download phần mềm HTKK 4.2.6 mới nhất cập nhật ngày 14/12/2019 Tại đây
Từ ngày 15/12/2019 các doanh nghiệp khi lập hồ sơ khai thuế qua mạng đều tuân thủ và sử dụng phần mềm HTKK 4.2.6 thay thế cho phiên bản HTKK 4.2.5
Cập nhật danh mục địa bàn hành chính của các chức năng liên quan trên ứng dụng HTKK:
THÔNG BÁO NÂNG CẤP
DANH MỤC ĐỊA BÀN HÀNH CHÍNH
Hình thức thực hiện:
1: Đổi tên-giữ nguyên mã địa bàn,
2: Thêm mã địa bàn mới; hết hiệu lực mã địa bàn cũ,
3: Hết hiệu lực mã cũ và nhập vào mã địa bàn đã có,
4: Mã trước và sau hợp nhất đều còn hiệu lực
STT |
Thông tin Quận/ Huyện cũ |
Thông tin Quận/ Huyện mới |
Thông tin phường/xã cú |
Thông tin phường/xã mới |
Hình thức thực hiện |
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Huyện cũ |
Mã huyện cũ |
Tên Huyện mới |
Mã huyện mới |
Tên phường xã cũ |
Mã xã cũ |
Hiệu lực từ |
Hiệu lực đến |
Tên phường xã mới |
Mã xã |
Hiệu lực từ |
Hiệu lực đến |
|||
Tỉnh Hải Dương |
|
|||||||||||||
1 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Tiền Tiến |
1070709 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tiền Tiến |
1070143 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
2 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Quyết Thắng |
1070721 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Quyết Thắng |
1070145 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
3 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Xã An Lương |
1070737 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã An Phượng |
1070751 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
4 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Xã Phượng Hoàng |
1070739 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
5 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Xã Hợp Đức |
1070741 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Thanh Quang |
1070753 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
6 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Xã Trường Thành |
1070743 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
7 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Huyện Thanh Hà |
10707 |
Xã Thanh Bính |
1070715 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
8 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Ngọc Sơn |
1071535 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Ngọc Sơn |
1070147 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
9 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Xã Kỳ Sơn |
1071537 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Đại Sơn |
1071555 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
10 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Xã Đại Đồng |
1071539 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
11 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Xã Tứ Xuyên |
1071543 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Chí Minh |
1071557 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
12 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Xã Đông Kỳ |
1071547 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
13 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Huyện Tứ Kỳ |
10715 |
Xã Tây Kỳ |
1071549 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
14 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Xã Trùng Khánh |
1071309 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yết Kiêu |
1071327 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
15 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Liên Hồng |
1071319 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Liên Hồng |
1070149 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
16 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Gia Xuyên |
1071325 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Gia Xuyên |
1070151 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
17 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Xã Gia Hòa |
1071329 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yết Kiêu |
1071327 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
18 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Huyện Gia Lộc |
10713 |
Xã Phương Hưng |
1071331 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Gia Lộc |
1071301 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
19 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Tân Hưng |
1070129 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường Tân Hưng |
1070129 |
1/12/2019 |
|
1 |
|
20 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Nam Đồng |
1070131 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường Nam Đồng |
1070131 |
1/12/2019 |
|
1 |
|
21 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã An Châu |
1070135 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã An Thượng |
1070153 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
22 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Thành phố Hải Dương |
10701 |
Xã Thượng Đạt |
1070137 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
28 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Xã Hưng Thịnh |
1071901 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Vĩnh Hưng |
1071937 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
29 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Xã Vĩnh Tuy |
1071911 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
30 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Huyện Bình Giang |
10719 |
Xã Tráng Liệt |
1071915 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Kẻ Sặt |
1071909 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
31 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Xã Cẩm Sơn |
1071725 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Định Sơn |
1071741 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
32 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Xã Cẩm Định |
1071727 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
33 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Thị trấn Cẩm Giàng |
1071705 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Cẩm Giang |
1071739 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
34 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Huyện Cẩm Giàng |
10717 |
Xã Kim Giang |
1071729 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
35 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Kim Lương |
1071101 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Kim Liên |
1071143 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
36 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Kim Khê |
1071121 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
37 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Việt Hưng |
1071139 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tuấn Việt |
1071147 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
38 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Tuấn Hưng |
1071141 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
39 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Cẩm La |
1071123 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Đồng Cẩm |
1071145 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
40 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Huyện Kim Thành |
10711 |
Xã Đồng Gia |
1071107 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
41 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Quyết Thắng |
1072307 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã ứng Hoè |
1072323 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
42 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Ninh Hòa |
1072309 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã ứng Hoè |
1072323 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
43 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Ninh Thành |
1072311 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tân Hương |
1072331 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
44 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Quang Hưng |
1072313 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tân Quang |
1072315 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
45 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Hoàng Hanh |
1072337 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tân Quang |
1072315 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
46 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Hồng Thái |
1072345 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hồng Dụ |
1072347 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
47 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Hưng Thái |
1072349 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hưng Long |
1072353 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
48 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Huyện Ninh Giang |
10723 |
Xã Văn Giang |
1072355 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Văn Hội |
1072317 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
49 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Xã Hùng Sơn |
1072129 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Thanh Miện |
1072115 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
50 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Xã Tiền Phong |
1072137 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hồng Phong |
1072139 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
51 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Huyện Thanh Miện |
10721 |
Xã Diên Hồng |
1072105 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
Tỉnh Thanh Hoá |
||||||||||||||
1 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Xã Hoằng Lý |
4010149 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường Tào Xuyên |
4010157 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
2 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Xã Hoằng Anh |
4010147 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Long Anh |
4010177 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
3 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Xã Hoằng Long |
4010151 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|
2 |
|||
4 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Xã Đông Hưng |
4010171 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường An Hưng |
4010175 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
5 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Thành phố Thanh Hoá |
40101 |
Phường An Hoạch |
4010173 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
6 |
Thị xã Bỉm Sơn |
40103 |
Thị xã Bỉm Sơn |
40103 |
Xã Hà Lan |
4010313 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường Đông Sơn |
4010305 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
7 |
Huyện Mường Lát |
40107 |
Huyện Mường Lát |
40107 |
Xã Tén Tằn |
4010709 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Mường Lát |
4010705 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
8 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Xã Thanh Xuân |
4010905 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Phú Xuân |
4010923 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
9 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Xã Hồi Xuân |
4010907 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Hồi Xuân |
4010937 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
10 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Thị trấn Quan Hóa |
4010911 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
11 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Huyện Quan Hoá |
40109 |
Xã Xuân Phú |
4010935 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Phú Nghiêm |
4010931 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
12 |
Huyện Quan Sơn |
40111 |
Huyện Quan Sơn |
40111 |
Thị trấn Quan Sơn |
4011101 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Sơn Lữ |
4011127 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
13 |
Huyện Quan Sơn |
40111 |
Huyện Quan Sơn |
40111 |
Xã Sơn Lư |
4011121 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
14 |
Huyện Bá Thước |
40113 |
Huyện Bá Thước |
40113 |
Xã Tân Lập |
4011315 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Cành Nàng |
4011317 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
15 |
Huyện Bá Thước |
40113 |
Huyện Bá Thước |
40113 |
Xã Lâm Xa |
4011343 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Cành Nàng |
4011317 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
16 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Xã Phúc Do |
4011507 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Cẩm Tân |
4011503 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
17 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Thị trấn Cẩm Thủy |
4011515 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị Trấn Phong Sơn |
4011541 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
18 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Xã Cẩm Sơn |
4011527 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
19 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Huyện Cẩm Thuỷ |
40115 |
Xã Cẩm Phong |
4011531 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
20 |
Huyện Lang Chánh |
40117 |
Huyện Lang Chánh |
40117 |
Xã Quang Hiến |
4011701 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Lang Chánh |
4011709 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
21 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Xã Thành Vân |
4011911 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Vân Du |
4011949 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
22 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Xã Thành Kim |
4011943 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Kim Tân |
4011905 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
23 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Huyện Thạch Thành |
40119 |
Xã Thạch Tân |
4011951 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Thạch Bình |
4011919 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
24 |
Huyện Ngọc Lặc |
40121 |
Huyện Ngọc Lặc |
40121 |
Xã Ngọc Khê |
4012107 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Ngọc Lặc |
4012115 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
25 |
Huyện Thường Xuân |
40123 |
Huyện Thường Xuân |
40123 |
Xã Xuân Cẩm |
4012333 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Thường Xuân |
4012315 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
26 |
Huyện Như Xuân |
40125 |
Huyện Như Xuân |
40125 |
Xã Xuân Quỳ |
4012507 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hóa Quỳ |
4012523 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
27 |
Huyện Như Xuân |
40125 |
Huyện Như Xuân |
40125 |
Xã Yên Lễ |
4012525 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Yên Cát |
4012503 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
28 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Xã Phúc Đường |
4012707 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Xuân Phúc |
4012725 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
29 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Xã Xuân Thọ |
4012715 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Cán Khê |
4012711 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
30 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Huyện Như Thanh |
40127 |
Xã Hải Vân |
4012723 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Bến Sung |
4012709 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
31 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Xã Vĩnh Thành |
4012913 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
4012911 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
32 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Xã Vĩnh Minh |
4012921 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Minh Tân |
4012933 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
33 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Xã Vĩnh Tân |
4012927 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
34 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Xã Vĩnh Khang |
4012923 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Ninh Khang |
4012935 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
35 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Huyện Vĩnh Lộc |
40129 |
Xã Vĩnh Ninh |
4012929 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
36 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Vân |
4013109 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hoạt Giang |
4013151 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
37 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Thanh |
4013127 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
38 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Dương |
4013111 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yên Dương |
4013153 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
39 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Yên |
4013125 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
40 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Ninh |
4013113 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yến Sơn |
4013155 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
41 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Lâm |
4013135 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
42 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Phú |
4013131 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Lĩnh Toại |
4013157 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
43 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Toại |
4013147 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
44 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Huyện Hà Trung |
40131 |
Xã Hà Phong |
4013133 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Hà Trung |
4013107 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
45 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Xã Nga Mỹ |
4013311 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Nga Sơn |
4013319 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
46 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Xã Nga Hưng |
4013333 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Nga Sơn |
4013319 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
47 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Xã Nga Lĩnh |
4013325 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Nga Phượng |
4013355 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
48 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Huyện Nga Sơn |
40133 |
Xã Nga Nhân |
4013327 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
49 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Xã Định Tường |
4013519 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Quán Lào |
4013501 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
50 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Xã Yên Giang |
4013527 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yên Phú |
4013507 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
51 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Huyện Yên Định |
40135 |
Xã Yên Bái |
4013533 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yên Trường |
4013511 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
52 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Yên |
4013707 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Phú Xuân |
4013783 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
53 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Phú Yên |
4013741 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
2 |
||||
54 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Thành |
4013711 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Xuân Hồng |
4013785 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
55 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Khánh |
4013757 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
56 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Thọ Nguyên |
4013759 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
57 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Sơn |
4013717 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Xuân Sinh |
4013787 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
58 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Quang |
4013775 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
1/12/2019 |
|
||||
59 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Tân |
4013723 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Trường Xuân |
4013789 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
60 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Vinh |
4013749 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
61 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Thọ Trường |
4013751 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
62 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Thắng |
4013727 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Sao Vàng |
4013701 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
63 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Lam |
4013729 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Lam Sơn |
4013755 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
64 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Thọ Minh |
4013733 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Thuận Minh |
4013791 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
65 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Xuân Châu |
4013735 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
66 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Hạnh Phúc |
4013761 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Thọ Xuân |
4013709 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
67 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Huyện Thọ Xuân |
40137 |
Xã Thọ Thắng |
4013745 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Xuân Lập |
4013743 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
68 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Xã Văn Lộc |
4013911 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Thuần Lộc |
4013935 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
69 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Xã Thịnh Lộc |
4013913 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Hậu Lộc |
4013919 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
70 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Xã Châu Lộc |
4013925 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Triệu Lộc |
4013923 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
71 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Huyện Hậu Lộc |
40139 |
Xã Lộc Tân |
4013937 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Hậu Lộc |
4013919 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
72 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Xã Thiệu Minh |
4014103 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Minh Tâm |
4014163 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
73 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Xã Thiệu Tâm |
4014147 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
74 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Thị trấn Vạn Hà |
4014107 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Thiệu Hóa |
4014167 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
75 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Xã Thiệu Đô |
4014155 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
1/12/2019 |
|
||||
76 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Xã Thiệu Châu |
4014119 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tân Châu |
4014165 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
77 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Huyện Thiệu Hoá |
40141 |
Xã Thiệu Tân |
4014161 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
1/12/2019 |
|
||||
78 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Minh |
4014315 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hoằng Đức |
4014355 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
79 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Lương |
4014339 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hoằng Sơn |
4014337 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
80 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Khê |
4014345 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hoằng Xuyên |
4014341 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
81 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Phúc |
4014353 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Bút Sơn |
4014391 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
82 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Vinh |
4014359 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Bút Sơn |
4014391 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
83 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Huyện Hoằng Hóa |
40143 |
Xã Hoằng Khánh |
4014397 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hoằng Xuân |
4014395 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
84 |
Huyện Đông Sơn |
40145 |
Huyện Đông Sơn |
40145 |
Xã Đông Anh |
4014527 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Đông Khê |
4014519 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
85 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Xã Minh Dân |
4014737 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Triệu Sơn |
4014707 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
86 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Xã Minh Châu |
4014739 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Triệu Sơn |
4014707 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
87 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Huyện Triệu Sơn |
40147 |
Xã Tân Ninh |
4014749 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Nưa |
4014773 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
88 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Xã Quảng Lợi |
4014907 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tiên Trang |
4014985 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
89 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Xã Quảng Lĩnh |
4014957 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
90 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Thị trấn Quảng Xương |
4014935 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Tân Phong |
4014987 |
1/12/2019 |
|
2 |
|
91 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Xã Quảng Tân |
4014937 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
92 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Xã Quảng Phong |
4014941 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
|
|||||
93 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Huyện Quảng Xương |
40149 |
Xã Quảng Vọng |
4014967 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Quảng Phúc |
4014903 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
94 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Xã Trung ý |
4015131 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Trung Chính |
4015129 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
95 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Xã Tế Tân |
4015135 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Tế Nông |
4015113 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
96 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Huyện Nông Cống |
40151 |
Xã Công Bình |
4015163 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Yên Mỹ |
4015165 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
97 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Xã Hùng Sơn |
4015307 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Các Sơn |
4015337 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
98 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Xã Triêu Dương |
4015327 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Xã Hải Ninh |
4015329 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
99 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Huyện Tĩnh Gia |
40153 |
Xã Hải Hòa |
4015347 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Thị trấn Tĩnh Gia |
4015321 |
1/12/2019 |
|
3 |
|
Tỉnh Bắc Ninh |
||||||||||||||
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Xã Hòa Long |
2230123 |
1/1/2009 |
30/11/2019 |
Phường Hòa Long |
2230123 |
1/12/2019 |
|
1 |
|
2 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Xã Kim Chân |
2230129 |
1/1/2009 |
30/11/2020 |
Phường Kim Chân |
2230129 |
1/12/2019 |
|
1 |
|
3 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Thành phố Bắc Ninh |
22301 |
Xã Nam Sơn |
2230133 |
1/1/2009 |
30/11/2021 |
Phường Nam Sơn |
2230133 |
1/12/2019 |
|
1 |
Chức năng kê khai Tờ khai phí bảo vệ môi trường (01/BVMT), Tờ khai quyết toán phí bảo vệ môi trường (02/BVMT)
Chức năng kê khai Tờ khai lệ phí môn bài (01/MBAI)