Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 9200 |
2 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
3 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
4 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
5 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
6 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1061 |
7 | Vận tải đường bộ khác | |
8 | Hoạt động thể thao khác | 9200 |
9 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | 5621 |
10 | Sản xuất điện | 3510 |
11 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
12 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
13 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
14 | Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch | |
15 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | |
16 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
17 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
18 | Bán buôn chè | 4632 |
19 | Xay xát | 1061 |
20 | In ấn | 1702 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
23 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
25 | Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan | |
26 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2710 |
27 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1061 |
28 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2220 |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 7730 |
30 | Khai thác thuỷ sản | |
31 | Vận tải đường bộ khác | |
32 | ||
33 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 7830 |
34 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2394 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |