Bài Viết Xem Nhiều
Tổng hợp các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế mới nhất hiện nay
Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế để giúp các bạn nâng cao trình tiếng anh cơ bản chuyên ngành kế toán
Dưới đây hocketoan.org sẽ tổng hợp các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thuế mới nhất sau đầy đủ gồm 50 thuật ngữ tiếng anh thường xuyên sử dụng trong kế toán:
Tên tiếng Anh |
Dịch Sang Tiếng Việt |
Tax authorities |
Hội đồng thuế |
Tax department |
Cục thuế |
Director general |
Tổng cục trưởng |
Tax derectorate |
tổng cục thuế |
Inspector |
thanh tra viên |
Official |
chuyên viên |
Authorize |
người ủy quyền |
Taxpayer |
người nộp thuế |
Tax liability |
nghĩa vụ thuế |
Tax dispute |
các tranh chấp về thuế |
Tax year |
năm tính thuế |
Tax preparer |
người giúp khai thuế |
Tax allowance |
trợ cấp thuế |
Tax incentives |
ưu đãi thuế |
Register of tax |
sổ thuế |
Term |
kỳ hạn thuế |
Tax computation |
việc tính thuế |
Assessment period |
kỳ tính thuế |
Form |
mẫu đơn khai thuế |
Filing of return |
việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
E – file |
hồ sơ khai thuế bằng điện tử |
Tax abatement |
sự khấu trừ thuế |
Tax evasion |
sự trốn thuế |
Tax avoidance |
trốn thuế |
Tax fraud |
gian lận thuế |
Taxable |
chịu thuế |
Tax penalty |
tiền phạt thuế |
Tax cut |
giảm thuế |
Tax policy |
chính sách thuế |
Tax rate |
thuế suất |
Direct tax |
thuế trực thu |
Indirect tax |
thuế gián thu |
Excess profits tax |
thuế siêu lợi nhuận |
Registration tax |
thuế trước bạ |
Export/Import tax |
thuế xuất, nhập khẩu |
Capital transfer tax |
thuế chuyển nhượng vốn |
Output sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu ra |
Input sales tax |
thuế giá trị gia tăng đầu vào |
Income tax |
thuế thu nhập |
Value added tax |
|
Personal income tax |
|
Company income tax |
|
License tax |
|
Declare |
khai báo thuế |
Examine |
kiểm tra thuế |
Tax offset |
bù trừ thuế |
Refund of tax |
thủ tục hoàn thuế |
Imposea tax |
ấn định thuế |
Registrate |
đăng ký thuế |
Tax |
thuế |