Bài Viết Xem Nhiều Nhất
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Vận Tải Ngân Khoa Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác | 0990 |
2 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
3 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | 2920 |
4 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
7 | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
8 | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
9 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
10 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
11 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
12 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
13 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 9200 |
14 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |
15 | Vệ sinh chung nhà cửa | 7830 |
16 | Điều hành tua du lịch | 7830 |
17 | Điều hành tua du lịch | 7830 |
18 | Đại lý du lịch | 7830 |
19 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
20 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
21 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
22 | Quảng cáo | 7110 |
23 | Quảng cáo | 7110 |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
25 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
26 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
27 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 6512 |
28 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6190 |
29 | Cổng thông tin | 6190 |
30 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6190 |
31 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6190 |
32 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6190 |
33 | Lập trình máy vi tính | 6190 |
34 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
35 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
36 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
37 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
38 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
39 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
40 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
42 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
45 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
46 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
47 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
51 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
53 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
56 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
57 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
58 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
59 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
60 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
61 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
62 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
63 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
64 | Bán buôn gạo | 4620 |
65 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
66 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
67 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
68 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
69 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4322 |
70 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
71 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
72 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
73 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
74 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
75 | Phá dỡ | 4210 |
76 | Phá dỡ | 4210 |
77 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
78 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
79 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
80 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
81 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
82 | Tái chế phế liệu | 3830 |
83 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
84 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
85 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
86 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
87 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
88 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3250 |
89 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
90 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
91 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3250 |
92 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
93 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2599 |
94 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
95 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
96 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
97 | Dịch vụ liên quan đến in | 1702 |
98 | Dịch vụ liên quan đến in | 1702 |
99 | In ấn | 1702 |
100 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
101 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
102 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1610 |
103 | Sản xuất giày dép | 1200 |
104 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1200 |
105 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1200 |
106 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1200 |
107 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 1200 |
108 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 |
109 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
110 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
111 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
- Nếu quý doanh nghiệp thấy thông tin của mình bị sai do chúng tôi chưa kịp thời cập nhật lại thông tin xin quý doanh nghiệp vui lòng để lại COMMENT của mình ở phía dưới đây về các thông tin đã thay đổi như: + Thay đổi tên doanh nghiệp + Thay đổi địa chỉ trụ sở + Thay đổi người đại diện theo pháp luật. + Thay đổi số điện thoại, email liên hệ.. Chúng tôi sẽ ngay lập tức bổ sung lại thông tin cho quý doanh nghiệp. - Nếu quý khách là khách hàng muốn chào dịch vụ, hàng hoá của mình.., Hay là người tham gia ứng tuyển vào các vị trị của công ty, Hay có nhu cầu, thắc mắc gì cần được doanh nghiệp giải đáp... có thể để lại thông tin, câu hỏi của mình dưới phần COMMENT dưới đây để doanh nghiệp có thể trả lời cho quý vị một cách nhanh nhất. Xin chân trọng cảm ơn ! |
Bài Viết Mới Nhất