HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ TỐT NHẤT HIỆN NAY


học gia sư kế toán

dịch vụ kế toán trọn gói

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Avsh Việt Nam


Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Avsh Việt Nam Mã số thuế:  0108639673 Địa chỉ: Số 7, ngõ 331, ngách 20 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Avsh Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế:  0108639673
Địa chỉ: Số 7, ngõ 331, ngách 20 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Anh
Ngày cấp giấy phép: 11/03/2019
Ngày hoạt động: 11/03/2019 (Đã hoạt động 2 ngày)
Điện thoại: 
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
5 Thoát nước   37001
6 Xử lý nước thải   37002
7 Thu gom rác thải không độc hại   38110
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
15 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
16 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
18 Bán mô tô, xe máy 4541  
19 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
20 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
21 Đại lý mô tô, xe máy   45413
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
24 Đại lý   46101
25 Môi giới   46102
26 Đấu giá   46103
27 Bán buôn thực phẩm 4632  
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
29 Bán buôn thủy sản   46322
30 Bán buôn rau, quả   46323
31 Bán buôn cà phê   46324
32 Bán buôn chè   46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác   46329
35 Bán buôn đồ uống 4633  
36 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
61 Bán buôn xi măng   46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
63 Bán buôn kính xây dựng   46634
64 Bán buôn sơn, vécni   46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
80 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
81 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
82 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
89 Vận tải đường ống   49400
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
91 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
92 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác   56290
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
96 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
97 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
98 Xuất bản sách   58110
99 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
100 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
101 Hoạt động xuất bản khác   58190
102 Xuất bản phần mềm   58200
103 Cho thuê xe có động cơ 7710  
104 Cho thuê ôtô   77101
105 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
106 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
107 Cho thuê băng, đĩa video   77220
108 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
110 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
111 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
112 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
114 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
116 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Chat Zalo
Chat Zalo