Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế Công Ty TNHH Gms Việt Nam. Địa chỉ: Số 17 Tỉnh Lộ 2, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315205258
Địa chỉ: Số 17 Tỉnh Lộ 2, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Oh Giyoung
Ngày cấp giấy phép: 06/08/2018
Ngày hoạt động: 06/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
2 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
31001 |
|
3 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
31009 |
|
4 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32110 |
|
5 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 |
|
6 |
Sản xuất nhạc cụ |
32200 |
|
7 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32300 |
|
8 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32400 |
|
9 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
10 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
11 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
12 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
13 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
14 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
15 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
16 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
17 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
18 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
19 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
20 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
21 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
22 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
23 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
24 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
25 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
26 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
27 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
28 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
29 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
30 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
31 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
32 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
34 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
35 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
36 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
37 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
38 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
39 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
40 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
41 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
42 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
43 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
44 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
|
45 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
|
46 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
|
47 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47594 |
|
48 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
|
49 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
|
50 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
|
51 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
|
52 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
|
53 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
54 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 |
|
55 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 |
|
56 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
|
57 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
58 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
59 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
60 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
61 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
62 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
63 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
64 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
65 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
66 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
67 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
68 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
69 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
70 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
71 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |