Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế Công Ty TNHH Nk & Pp Thời Trang Horse. Địa chỉ: 28 Bến Súc, ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315207174
Địa chỉ: 28 Bến Súc, ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Chu Thị Xuân Trang
Ngày cấp giấy phép: 08/08/2018
Ngày hoạt động: 06/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
46101 |
|
3 |
Môi giới |
46102 |
|
4 |
Đấu giá |
46103 |
|
5 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
6 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
7 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
8 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
9 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
10 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
11 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
12 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
13 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
14 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
15 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
16 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
17 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
18 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
19 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
20 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
21 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
30 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
31 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
32 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
33 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
34 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
35 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
36 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
37 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
38 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
39 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
40 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
41 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
42 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
47511 |
|
43 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 |
|
44 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
45 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
46 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
47 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
48 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
49 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
50 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
51 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
52 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
53 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
54 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
55 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
56 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
57 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
58 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
59 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
60 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
61 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
62 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
63 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
64 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
65 |
Bưu chính |
53100 |
|
66 |
Chuyển phát |
53200 |
|
67 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
68 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
69 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
70 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
71 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
72 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
73 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
74 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
75 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
76 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
77 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |