Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
2 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
5 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 |
6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
7 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
12 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
13 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
15 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
16 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8219 |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8219 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |