Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
2 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 0131 |
3 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
4 | Khai thác gỗ | 0210 |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
7 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1061 |
8 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
9 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
10 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
11 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
12 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
14 | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 4210 |
16 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
21 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
22 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
23 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | 8129 |
24 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8532 |
25 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 9200 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |