Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2394 |
3 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2599 |
4 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2599 |
5 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2710 |
6 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2710 |
7 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2710 |
8 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2710 |
9 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
10 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3250 |
11 | Sửa chữa thiết bị điện | 3250 |
12 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
13 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
14 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
15 | Xây dựng công trình đường sắt | 4210 |
16 | Xây dựng công trình đường bộ | 4210 |
17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 4210 |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4322 |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
24 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4649 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
31 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
32 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
33 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9200 |
34 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 9200 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |