Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1061 |
2 | Xây dựng nhà các loại | 3830 |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4210 |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4322 |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
6 | ||
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4649 |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4649 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
16 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
19 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
22 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6512 |
23 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |