Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
3 | Xây dựng công trình công ích | 4210 |
4 | Giáo dục trung học phổ thông | 8531 |
5 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 |
6 | Sản xuất đồ uống | |
7 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
8 | Khai thác thuỷ sản | |
9 | Sản xuất kim loại | |
10 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2394 |
11 | Bảo hiểm phi nhân thọ | 6512 |
12 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
13 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
14 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
15 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
16 | Chăn nuôi | |
17 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
18 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1061 |
19 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 4633 |
20 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật | 8810 |
21 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
22 | Xay xát và sản xuất bột | |
23 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2829 |
24 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
25 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 4649 |
26 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
27 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | |
28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
29 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 4541 |
30 | Dịch vụ ăn uống khác | 5610 |
31 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
32 | ||
33 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | 2920 |
34 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 7830 |
Kinh nghiệm làm kế toán
Số lượt xem
Đang online | |
Tổng xem | 1 |