Bài Viết Xem Nhiều
Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cơ Khí Bách Khoa. Địa chỉ: 58A Đường 64, ấp Giòng Sau, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0315212512
Địa chỉ: 58A Đường 64, ấp Giòng Sau, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phan Công Được
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2018
Ngày hoạt động: 08/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
810 |
|
2 |
Khai thác đá |
8101 |
|
3 |
Khai thác cát, sỏi |
8102 |
|
4 |
Khai thác đất sét |
8103 |
|
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8910 |
|
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8920 |
|
7 |
Khai thác muối |
8930 |
|
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8990 |
|
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
9100 |
|
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
9900 |
|
11 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
12 |
Xây dựng công trình đường sắt |
42101 |
|
13 |
Xây dựng công trình đường bộ |
42102 |
|
14 |
Xây dựng công trình công ích |
42200 |
|
15 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
42900 |
|
16 |
Phá dỡ |
43110 |
|
17 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43120 |
|
18 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43210 |
|
19 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
20 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
21 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
22 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
23 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
24 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
25 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
26 |
Đại lý |
46101 |
|
27 |
Môi giới |
46102 |
|
28 |
Đấu giá |
46103 |
|
29 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
30 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
31 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
32 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
33 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
34 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
35 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
36 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
37 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
38 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
39 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
40 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
41 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
42 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
43 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
44 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
45 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
46 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
47 |
Bưu chính |
53100 |
|
48 |
Chuyển phát |
53200 |
|
49 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
50 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
51 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
52 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
53 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
54 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
55 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
56 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
57 |
Quảng cáo |
73100 |
|
58 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
59 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
60 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |