HỌC KẾ TOÁN THỰC HÀNH THỰC TẾ TỐT NHẤT HIỆN NAY


học gia sư kế toán

dịch vụ kế toán trọn gói

Mã số thuế Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam


Mã số thuế Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam Mã số thuế: 5300756389 Địa chỉ: Số nhà 143, đường Minh Khai, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
 
Công Ty TNHH Một Thành Viên H-link Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 5300756389 
Địa chỉ: Số nhà 143, đường Minh Khai, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Đại diện pháp luật: Hoàng Thị Như Quỳnh
Ngày cấp giấy phép: 30/08/2018
Ngày hoạt động: 30/08/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
12 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
13 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
16 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
17 Đại lý xe có động cơ khác   45139
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán mô tô, xe máy 4541  
24 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
25 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
26 Đại lý mô tô, xe máy   45413
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
34 Bán buôn hoa và cây   46202
35 Bán buôn động vật sống   46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
38 Bán buôn gạo   46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632  
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
41 Bán buôn thủy sản   46322
42 Bán buôn rau, quả   46323
43 Bán buôn cà phê   46324
44 Bán buôn chè   46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác   46329
47 Bán buôn đồ uống 4633  
48 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
52 Bán buôn vải   46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc   46413
55 Bán buôn giày dép   46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
77 Bán buôn quặng kim loại   46621
78 Bán buôn sắt, thép   46622
79 Bán buôn kim loại khác   46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
83 Bán buôn xi măng   46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
85 Bán buôn kính xây dựng   46634
86 Bán buôn sơn, vécni   46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
94 Bán buôn cao su   46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp   46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
102 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
103 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
104 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
105 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
106 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
108 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
109 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
110 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
111 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
113 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
136 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
137 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
138 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
139 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
144 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
145 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
146 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
147 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
148 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
149 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
150 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
151 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
153 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
154 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
155 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
156 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
157 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
158 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
159 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
160 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
161 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
171 Vận tải đường ống   49400
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
180 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
181 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
182 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
183 Bưu chính   53100
184 Chuyển phát   53200
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác   56290
190 Hoạt động viễn thông khác 6190  
191 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
192 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
193 Lập trình máy vi tính   62010
194 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
195 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
196 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
197 Cổng thông tin   63120
198 Hoạt động thông tấn   63210
199 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
200 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
201 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
202 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
203 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
204 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
205 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
206 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
207 Bảo hiểm nhân thọ   65110
208 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
209 Hoạt động kiến trúc   71101
210 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
211 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
212 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
213 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
214 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
215 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
216 Quảng cáo   73100
217 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
218 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
219 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
220 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
221 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
222 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
223 Hoạt động thú y   75000
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
225 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
226 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
227 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
229 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
230 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
231 Cung ứng lao động tạm thời   78200
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
235 Đại lý du lịch   79110
236 Điều hành tua du lịch   79120
237 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
238 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
239 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
240 Dịch vụ điều tra   80300
241 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
242 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
243 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
244 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
245 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
246 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
247 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
248 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
249 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
250 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
252 Dịch vụ đóng gói   82920
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Chat Zalo
Chat Zalo